Có 2 kết quả:

認錯 rèn cuò ㄖㄣˋ ㄘㄨㄛˋ认错 rèn cuò ㄖㄣˋ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to admit an error
(2) to acknowledge one's mistake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to admit an error
(2) to acknowledge one's mistake

Bình luận 0